Có 2 kết quả:
語言 yǔ yán ㄩˇ ㄧㄢˊ • 语言 yǔ yán ㄩˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) language
(2) CL:門|门[men2],種|种[zhong3]
(2) CL:門|门[men2],種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) language
(2) CL:門|门[men2],種|种[zhong3]
(2) CL:門|门[men2],種|种[zhong3]
Bình luận 0